Ammonium perchlorate

Không tìm thấy kết quả Ammonium perchlorate

Bài viết tương tự

English version Ammonium perchlorate


Ammonium perchlorate

Anion khác Amoni chlorrat
Amoni chloride
Số CAS 7790-98-9
Cation khác Kali perchlorat
Natri perchlorat
Lithi perchlorat
InChI
đầy đủ
  • 1/ClHO4.H3N/c2-1(3,4)5;/h(H,2,3,4,5);1H3
Điểm sôi
Công thức phân tử NH4ClO4
Ký hiệu GHS
Danh pháp IUPAC Ammonium perchlorate
Khối lượng riêng 1.95 g/cm³
Ảnh Jmol-3D ảnh
PubChem 24639
Độ hòa tan trong nước 11.56 g/100 mL (0 °C)
20.85 g/100 mL (20 °C)
57.01 g/100 mL (100 °C)
Bề ngoài White Crystalline [1]
Độ hòa tan Hòa tan trong Methanol
partially hòa tan trong Acetone
không hòa tan trong Ether
Số RTECS SC7520000
Báo hiệu GHS Nguy hiểm
SMILES
đầy đủ
  • [O-]Cl(=O)(=O)=O.[NH4+]

Khối lượng mol 117.49 g/mol
Điểm nóng chảy Exothermic decomposition before melting at >200 °C[2]
Chỉ dẫn phòng ngừa GHS P210, P220, P221, P230, P240, P250, P260, P264, P280, P283, P305+P351+P338, P306+P360, P314, P337+P313, P370+P378, P370+P380, P371+P380+P375, P372, P373, P401, P501
NFPA 704

1
2
2
 
Tên khác AP
Số EINECS 232-235-1
Chỉ dẫn nguy hiểm GHS H201, H271, H319, H373
Hợp chất liên quan Acid perchloric
Cấu trúc tinh thể Hình hộp thoi (< 513 K)
Hình lập phương (> 513 K)